running track
Pronunciation
/ɹˈʌnɪŋ tɹˈæk/
British pronunciation
/ɹˈʌnɪŋ tɹˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "running track"trong tiếng Anh

Running track
01

đường chạy điền kinh, đường chạy

a special surface for athletes to run on, which is made of a rubbery material
example
Các ví dụ
The athletes lined up at the starting line on the running track, ready for the race to begin.
Các vận động viên xếp hàng tại vạch xuất phát trên đường chạy, sẵn sàng cho cuộc đua bắt đầu.
The coach told the runners to focus on their form as they sprinted around the running track.
Huấn luyện viên nói với các vận động viên chạy bộ tập trung vào hình thức của họ khi họ chạy nước rút quanh đường chạy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store