Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on the cusp of
/ɑːnðə kˈʌsp ʌv/
/ɒnðə kˈʌsp ɒv/
on the cusp of
01
trên bờ vực của, ở ngưỡng cửa của
at the starting point of a major development or change
Các ví dụ
She was on the cusp of starting a new chapter in her life as she graduated from college and prepared for her first job.
Cô ấy đang ở ngưỡng cửa bắt đầu một chương mới trong cuộc đời khi tốt nghiệp đại học và chuẩn bị cho công việc đầu tiên.
The team 's success in the playoffs put them on the cusp of winning the championship, but they faced a tough opponent in the finals.
Thành công của đội trong vòng playoffs đã đặt họ trên bờ vực giành chức vô địch, nhưng họ đã phải đối mặt với một đối thủ khó khăn trong trận chung kết.
on the cusp between
01
ở ranh giới giữa, trên đường phân cách giữa
at the dividing line or boundary between two distinct categories, regions, conditions, etc., suggesting a state of change or uncertainty
Các ví dụ
She celebrates her birthday on the cusp between Pisces and Aries.
Cô ấy tổ chức sinh nhật của mình trên ranh giới giữa Song Ngư và Bạch Dương.
His personality falls on the cusp between introversion and extroversion.
Tính cách của anh ấy nằm ở ranh giới giữa hướng nội và hướng ngoại.



























