Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
national museum
/nˈæʃənəl mjuːzˈiəm/
/nˈaʃənəl mjuːzˈiəm/
National museum
01
bảo tàng quốc gia, bảo tàng nhà nước
a museum managed by a nation's government, showcasing cultural, historical, or artistic artifacts
Các ví dụ
The national museum houses artifacts from ancient civilizations.
Bảo tàng quốc gia lưu giữ các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại.
Visitors to the national museum admired the historical exhibits.
Du khách đến thăm bảo tàng quốc gia đã ngưỡng mộ các triển lãm lịch sử.



























