Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pedestrian zone
/pədˈɛstɹiən zˈoʊn/
/pədˈɛstɹiən zˈəʊn/
Pedestrian zone
01
khu vực đi bộ, vùng dành cho người đi bộ
an area where cars are not allowed, and only people can walk
Các ví dụ
The new pedestrian zone is full of shops and cafes.
Khu vực dành cho người đi bộ mới đầy ắp cửa hàng và quán cà phê.
We walked through the pedestrian zone to reach the park.
Chúng tôi đi bộ qua khu vực dành cho người đi bộ để đến công viên.



























