LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Prenatal test
/pɹɪnˈeɪtəl tˈɛst/
/pɹɪnˈeɪɾəl tˈɛst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prenatal test"
Prenatal test
DANH TỪ
01
***a medical test you get during pregnancy
word family
prenatal test
prenatal test
Noun
Ví dụ
Từ Gần
prenatal diagnosis
prenatal
prenanthes serpentaria
prenanthes purpurea
prenanthes alba
prenatal ultrasound
prenominal
prentice
prenuptial
prenuptial agreement
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App