Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rollaway bed
/ɹˈoʊləwˌeɪ bˈɛd/
/ɹˈəʊləwˌeɪ bˈɛd/
Rollaway bed
01
giường gấp có bánh xe, giường phụ
a bed that has wheels and can be folded in half for easy storage
Các ví dụ
The hotel provided a rollaway bed for extra sleeping space.
Khách sạn cung cấp một giường gấp để có thêm không gian ngủ.
He slept on the rollaway bed in the guest room.
Anh ấy ngủ trên giường gấp trong phòng khách.



























