Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Running pants
01
quần chạy bộ, quần thể thao
loose pants that we usually wear for exercising
Các ví dụ
He wore his running pants for the morning jog.
Anh ấy mặc quần chạy bộ của mình để chạy bộ buổi sáng.
Running pants are designed to keep you comfortable during exercise.
Quần chạy bộ được thiết kế để giúp bạn thoải mái trong khi tập thể dục.



























