Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
full rotation
/fˈʊl ɹoʊtˈeɪʃən/
/fˈʊl ɹəʊtˈeɪʃən/
Full rotation
01
vòng quay hoàn toàn, sự quay đầy đủ
a complete revolution or turn around a fixed point or axis, covering a 360-degree angle
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vòng quay hoàn toàn, sự quay đầy đủ