Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
safety orange
01
màu cam an toàn, màu cam nổi bật
of a highly visible and vibrant shade of orange color often used in safety equipment, traffic cones, and other high-visibility applications
Các ví dụ
The construction workers wore safety orange vests for visibility at the worksite.
Các công nhân xây dựng mặc áo vest màu cam an toàn để dễ nhìn thấy tại công trường.
She chose a safety orange backpack to stand out during her outdoor activities.
Cô ấy đã chọn một chiếc ba lô màu cam an toàn để nổi bật trong các hoạt động ngoài trời của mình.



























