Golden lion tamarin
volume
British pronunciation/ɡəʊldən laɪən taməɹɪn/
American pronunciation/ɡoʊldən laɪən tæmɚɹɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "golden lion tamarin"

Golden lion tamarin
01

khỉ tamarin sư tử vàng

*** a small New World monkey of the family Callitrichidae
golden lion tamarin definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store