Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vista blue
01
xanh da trời, xanh thiên thanh
of a bright, sky-blue color that resembles the clear blue color of the sky on a sunny day
Các ví dụ
The tropical fish in the aquarium showcased scales in stunning vista blue shades.
Những con cá nhiệt đới trong bể cá trưng bày vảy với những sắc thái xanh vista tuyệt đẹp.
The hiking trail led to a stunning vista, surrounded by nature 's vista blue beauty.
Con đường mòn đi bộ dẫn đến một cảnh quan tuyệt đẹp, được bao quanh bởi vẻ đẹp xanh vista của thiên nhiên.



























