vista blue
vis
ˈvɪs
vis
ta blue
tə blu:
tē bloo
British pronunciation
/vˈɪstə blˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vista blue"trong tiếng Anh

vista blue
01

xanh da trời, xanh thiên thanh

of a bright, sky-blue color that resembles the clear blue color of the sky on a sunny day
vista blue definition and meaning
example
Các ví dụ
The tropical fish in the aquarium showcased scales in stunning vista blue shades.
Những con cá nhiệt đới trong bể cá trưng bày vảy với những sắc thái xanh vista tuyệt đẹp.
The hiking trail led to a stunning vista, surrounded by nature 's vista blue beauty.
Con đường mòn đi bộ dẫn đến một cảnh quan tuyệt đẹp, được bao quanh bởi vẻ đẹp xanh vista của thiên nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store