LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tea green
/tˈiː ɡɹˈiːn/
/tˈiː ɡɹˈiːn/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tea green"
tea green
TÍNH TỪ
01
***a light green color with a glow to it that is based on the color of brewed green tea
Ví dụ
Từ Gần
tea gown
tea garden
tea filter
tea family
tea cozy
tea leaf
tea maker
tea napkin
tea parlor
tea parlour
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App