Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
spring green
01
xanh mùa xuân, xanh nhạt mùa xuân
having a bright and vivid yellow-green color reminiscent of the color of new growth in springtime
Các ví dụ
Her scarf had a delightful spring green hue, adding a pop of color to her outfit.
Chiếc khăn của cô có màu xanh mùa xuân tươi sáng, thêm một điểm nhấn màu sắc cho trang phục của cô.
The outdoor furniture on the patio was adorned with spring green cushions.
Đồ nội thất ngoài trời trên sân hiên được trang trí với những chiếc gối màu xanh mùa xuân.



























