LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Boom town
/bˈuːm tˈaʊn/
/bˈuːm tˈaʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boom town"
Boom town
DANH TỪ
01
thị trấn bùng nổ
, thành phố thịnh vượng
a town that suddenly becomes prosperous as a result of its industrial developments
Ví dụ
Từ Gần
boom pole
boom out
boom operator
boom box
boom
boom-bust cycle
boomer
boomerang
booming
boomslang
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App