LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Button nose
/bˈʌtən nˈəʊz/
/bˈʌʔn̩ nˈoʊz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "button nose"
Button nose
DANH TỪ
01
mũi giống nút
, mũi tròn
a small and round nose that protrudes slightly from the face resembling a button
Ví dụ
Từ Gần
button mushroom
button mashing
button mangrove
button lip
button hole
button pink
button quail
button tree
button up
button-down
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App