Bed control
volume
British pronunciation/bɛd kənˈtrəʊl/
American pronunciation/bɛd kənˈtroʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bed control"

Bed control
01

kiểm soát giường, hệ thống giám sát giường

*** an automated bed board that provides real-time status of every bed in the hospital
bed control definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store