Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
steel-wool soap pad
/stiːl wʊl soʊp pæd/
/stiːl wʊl səʊp pæd/
Steel-wool soap pad
01
miếng bọt biển thép có tẩm xà phòng, bàn chải thép có xà phòng
*** an abrasive cleaning pad, used for household cleaning, and made from steel wool saturated with soap



























