LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bone dry
/bˈəʊn dɹˈaɪ/
/bˈoʊn dɹˈaɪ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bone dry"
bone dry
TÍNH TỪ
01
without a trace of moisture; as dry as a weathered bone
word family
bone dry
bone dry
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
bone china
bone char
bone cell
bone carving
bone black
bone fat
bone marrow
bone marrow transplantation
bone of contention
bone oil
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App