Bone char
volume
British pronunciation/bˈəʊn tʃˈɑː/
American pronunciation/bˈoʊn tʃˈɑːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bone char"

Bone char
01

black substance containing char in the form of carbonized bone; used as a black pigment

word family

bone char

bone char

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store