Bone ash
volume
British pronunciation/bˈəʊn ˈaʃ/
American pronunciation/bˈoʊn ˈæʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bone ash"

Bone ash
01

ash left when bones burn; high in calcium phosphate; used as fertilizer and in bone china

word family

bone ash

bone ash

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store