LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bonduc nut
/bˈɒndʌk nˈʌt/
/bˈɑːndʌk nˈʌt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bonduc nut"
Bonduc nut
DANH TỪ
01
hard shiny grey seed of a bonduc tree; used for making e.g. jewelry
word family
bonduc nut
bonduc nut
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bondswoman
bondsman
bondman
bonding
bondi blue
bonduc tree
bondwoman
bone
bone age
bone ash
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App