Bonduc nut
volume
British pronunciation/bˈɒndʌk nˈʌt/
American pronunciation/bˈɑːndʌk nˈʌt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bonduc nut"

Bonduc nut
01

hard shiny grey seed of a bonduc tree; used for making e.g. jewelry

word family

bonduc nut

bonduc nut

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store