LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bomblet
/bˈɒmlət/
/bˈɑːmlət/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bomblet"
Bomblet
DANH TỪ
01
one of the smaller bombs that are released from a cluster bomb
Ví dụ
Từ Gần
bombing run
bombing
bombination
bombinate
bombina bombina
bombproof
bombshell
bombsight
bombus
bombycid
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App