Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dumb bunny
01
thỏ ngốc, kẻ ngốc
someone whose behavior is marked by foolishness or ignorance
Các ví dụ
He forgot his keys for the fifth time this week. What a dumb bunny!
Anh ấy quên chìa khóa lần thứ năm trong tuần này. Thật là ngốc nghếch !
He keeps making the same mistakes over and over. Sometimes I wonder if he 's just a dumb bunny.
Anh ta cứ mắc đi mắc lại cùng một lỗi. Đôi khi tôi tự hỏi liệu anh ta có phải chỉ là một con thỏ ngốc không.



























