Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
double trouble
/dˈʌbəl tɹˈʌbəl/
/dˈʌbəl tɹˈʌbəl/
Double trouble
01
rắc rối gấp đôi, vấn đề kép
*** a situation in which there is twice the number of problems that usually exist
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rắc rối gấp đôi, vấn đề kép