LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double trouble
/dˈʌbəl tɹˈʌbəl/
/dˈʌbəl tɹˈʌbəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double trouble"
Double trouble
DANH TỪ
01
*** a situation in which there is twice the number of problems that usually exist
Ví dụ
Từ Gần
double tongue
double time
double team
double talk
double take
double up
double up as
double vision
double whammy
double whole note
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App