Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Compost bin
01
thùng ủ phân, hộp ủ phân
a container placed in an outdoor garden for storing organic waste so it can be turned to compost later
Các ví dụ
He placed the food scraps in the compost bin to create nutrient-rich soil for his garden.
Anh ấy đặt thức ăn thừa vào thùng ủ phân để tạo ra đất giàu dinh dưỡng cho khu vườn của mình.
The compost bin in the backyard helps reduce the amount of waste sent to the landfill.
Thùng ủ phân trong sân sau giúp giảm lượng rác thải được đưa đến bãi rác.



























