LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bok choi
/bˈɒk tʃˈɔɪ/
/bˈɑːk tʃˈɔɪ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bok choi"
Bok choi
DANH TỪ
01
cải chíp
Asiatic plant grown for its cluster of edible white stalks with dark green leaves
02
bok choy
elongated head of dark green leaves on thick white stalks
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App