LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fist-pump
/fˈɪstpˈʌmp/
/fˈɪstpˈʌmp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fist-pump"
to fist-pump
ĐỘNG TỪ
01
nắm chặt tay
, giơ nắm đấm
to close one's hand tightly, with the forearm bent, and move it up and down to celebrate a sucess or show support
Ví dụ
Từ Gần
fist-bump
fist pump
fist bump
fist
fissurellidae
fistball
fistfight
fistful
fisticuffs
fistmele
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App