Fist-pump
volume
British pronunciation/fˈɪstpˈʌmp/
American pronunciation/fˈɪstpˈʌmp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fist-pump"

to fist-pump
01

nắm chặt tay, giơ nắm đấm

to close one's hand tightly, with the forearm bent, and move it up and down to celebrate a sucess or show support
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store