Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
best of luck
01
Chúc may mắn, Chúc thành công
used to hope that someone succeeds in doing something or wish them good luck in doing so
Các ví dụ
Best of luck with your audition for the play!
Chúc may mắn với buổi thử vai của bạn cho vở kịch!
Best of luck as you start your new job next week!
Chúc may mắn khi bạn bắt đầu công việc mới vào tuần tới!



























