LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
No-hoper
/nˈəʊhˈəʊpə/
/nˈoʊhˈoʊpɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "no-hoper"
No-hoper
DANH TỪ
01
người thất bại
, không có hy vọng
a person or animal that is expected to fail in a contest, race, etc.
Ví dụ
Từ Gần
no-hitter
no-hit game
no-hit
no-good
no-goal
no-no
no-nonsense
no-par stock
no-par-value stock
no-parking zone
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App