Glass-blowing
volume
British pronunciation/ɡlˈasblˈəʊɪŋ/
American pronunciation/ɡlˈæsblˈoʊɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glass-blowing"

Glass-blowing
01

thổi thủy tinh

the art or activity of shaping a mass of glass using a special tube or a blowpipe
glass-blowing definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store