LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Glass-blowing
/ɡlˈasblˈəʊɪŋ/
/ɡlˈæsblˈoʊɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glass-blowing"
Glass-blowing
DANH TỪ
01
sự thổi chai
the art or activity of shaping a mass of glass using a special tube or a blowpipe
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App