to pack off
Pronunciation
/pˈæk ˈɔf/
British pronunciation
/pˈak ˈɒf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pack off"trong tiếng Anh

to pack off
[phrase form: pack]
01

vội vã đi, nhanh chóng lên đường

to go somewhere, especially in a hurry or with little preparation
to pack off definition and meaning
example
Các ví dụ
She immediately packed off to the hospital after hearing about her friend's accident.
Cô ấy ngay lập tức đến bệnh viện sau khi nghe tin về vụ tai nạn của bạn mình.
Hearing the news, he packed off to his hometown.
Nghe tin, anh ta vội vã lên đường về quê nhà.
02

gửi đi, đẩy đi đột ngột

to send someone or something somewhere, especially suddenly or without much preparation
example
Các ví dụ
The company packed him off to a remote location for the project.
Công ty đã gửi anh ta đến một địa điểm xa xôi cho dự án.
They packed her off to boarding school against her wishes.
Họ gửi cô ấy đến trường nội trú trái với mong muốn của cô.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store