Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to take along
[phrase form: take]
01
mang theo, đem theo
to bring someone or something with one when going somewhere
Các ví dụ
She took her little brother along to the park.
Cô ấy đưa em trai nhỏ của mình đến công viên.
I'll take my notebook along to the conference.
Tôi sẽ mang theo sổ tay của mình đến hội nghị.



























