Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to stake on
[phrase form: stake]
01
đặt cược vào, mạo hiểm với
to risk something valuable, such as money, reputation, etc. based on the outcome of a particular situation
Các ví dụ
Facing a tough opponent, the coach decided to stake the team's playoff chances on a bold tactical change.
Đối mặt với một đối thủ khó khăn, huấn luyện viên quyết định đặt cược vào cơ hội playoff của đội với một thay đổi chiến thuật táo bạo.
The CEO understood that advocating for a controversial policy would require her to stake on public opinion, believing it was essential for the company's long-term success.
Giám đốc điều hành hiểu rằng việc ủng hộ một chính sách gây tranh cãi sẽ yêu cầu cô ấy đặt cược vào dư luận, tin rằng điều đó là cần thiết cho sự thành công lâu dài của công ty.



























