Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to spring on
[phrase form: spring]
01
thông báo đột ngột, báo tin bất ngờ
to inform someone of surprising news or information
Các ví dụ
She sprang the news on her parents that she had won a scholarship to study abroa
Cô ấy thông báo cho bố mẹ mình tin rằng cô đã giành được học bổng để đi du học.
He sprang a last-minute invitation on his friends to join him on a spontaneous road trip.
Anh ấy bất ngờ mời bạn bè cùng tham gia một chuyến đi đường bộ tự phát vào phút chót.



























