LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Body image
/bˈɒdi ˈɪmɪdʒ/
/bˈɑːdi ˈɪmɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "body image"
Body image
DANH TỪ
01
an individual's idea as assessment of his or her own body
Ví dụ
Từ Gần
body horror
body hair
body guard
body forth
body fluid
body isolation
body language
body length
body lotion
body louse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App