Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to send up
[phrase form: send]
Các ví dụ
The judge decided to send the criminal up for his role in the robbery.
Thẩm phán quyết định giam giữ tên tội phạm vì vai trò của hắn trong vụ cướp.
The authorities sent up the notorious gang leader after a lengthy trial.
Nhà chức trách đã bỏ tù thủ lĩnh băng đảng khét tiếng sau một phiên tòa kéo dài.
02
đẩy lên, tăng lên
to cause the value or price of something to rise
Các ví dụ
The rarity of the collectible item sent its value up in the market.
Độ hiếm có của món đồ sưu tầm đã đẩy giá trị của nó lên trên thị trường.
The technological advancements in smartphones have sent up their prices in recent years.
Những tiến bộ công nghệ trong điện thoại thông minh đã đẩy giá của chúng lên trong những năm gần đây.
03
chế giễu, nhại lại
to mock someone or something, often to make them appear foolish
Dialect
British
Các ví dụ
The comedian sent up the famous actor's distinctive mannerisms in a hilarious skit.
Diễn viên hài đã chế nhạo những cử chỉ đặc trưng của diễn viên nổi tiếng trong một vở kịch hài hước.
The sketch show sent up famous celebrities in a series of witty parodies.
Bản phác họa chế giễu những người nổi tiếng trong một loạt các bản nhại hài hước.



























