Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bottle out
[phrase form: bottle]
01
rút lui vì sợ hãi, mất can đảm
to decide not to do something because of a sudden fear or anxiety
Các ví dụ
The team captain bottled out the risky strategy before the game.
Đội trưởng rút lui khỏi chiến lược mạo hiểm trước trận đấu.
The speaker bottled out of giving the controversial speech.
Diễn giả rút lui và không đọc bài phát biểu gây tranh cãi.



























