LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Parking garage
/pˈɑːkɪŋ ɡˈaɹɪdʒ/
/pˈɑːɹkɪŋ ɡɐɹˈɑːʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "parking garage"
Parking garage
DANH TỪ
01
gara
, bãi đậu xe
a building, often having many stories, that provides spaces for people to put their cars in for a duration of time
Ví dụ
Từ Gần
parking fine
parking brake
parking area
parking
parkia javanica
parking lot
parking meter
parking space
parking spot
parking ticket
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App