Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
no one
01
không ai, chẳng ai
used to say not even one person
Các ví dụ
No one believed his outrageous claims about aliens.
Không ai tin vào những tuyên bố vô lý của anh ta về người ngoài hành tinh.
Despite the invitation, no one showed up to the party.
Mặc dù có lời mời, không ai đến bữa tiệc.



























