LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Alternative fuel
/ɔːltˈɜːnətˌɪv fjˈuːəl/
/ɔːltˈɜːnətˌɪv fjˈuːəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "alternative fuel"
Alternative fuel
DANH TỪ
01
nhiên liệu thay thế
any fuel that can be used instead of fossil fuels
Ví dụ
Methanol
is
used
as
an
alternative fuel
in
some
racing cars
.
Propane
is
a
clean-burning
alternative fuel
for
trucks
and
buses
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App