LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drunk driving
/dɹˈʌŋk dɹˈaɪvɪŋ/
/dɹˈʌŋk dɹˈaɪvɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drunk driving"
Drunk driving
DANH TỪ
01
lái xe khi say rượu
the act of driving a vehicle such as a car while being drunk
Ví dụ
Getting
arrested
twice
for
drunk driving
shows
you
've
got
a
problem
with
alcohol
.
His
reckless
behavior
finally
came
home
to
roost
when
he
got
arrested
for
drunk driving
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App