Win round
volume
British pronunciation/wˈɪn ɹˈaʊnd/
American pronunciation/wˈɪn ɹˈaʊnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "win round"

to win round
[phrase form: win]
01

thuyết phục, thu hút sự ủng hộ

to persuade someone to agree with or support one's viewpoint
Transitive

win round

v
example
Ví dụ
After showing the data, I managed to win round the team to my proposed strategy.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store