Tìm kiếm
In opposition to sb/sth
/ɪn ˌɒpəzˈɪʃən tʊ ˌɛsbˈiː slˈaʃ ˌɛstˌiːˈeɪtʃ/
/ɪn ˌɑːpəzˈɪʃən tʊ ˌɛsbˈiː slˈæʃ ˌɛstˌiːˈeɪtʃ/
in opposition to sb/sth
01
chống lại ai đó hoặc cái gì đó
used to convay that one is strongly against someone or something
Tìm kiếm
chống lại ai đó hoặc cái gì đó