Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
come off it
01
Thôi đi, Đừng có nói
used to tell someone that they should stop saying or doing a particular thing
Dialect
British
Các ví dụ
Ask Simon to cook the meal? Come off it, he can hardly boil an egg!
Nhờ Simon nấu bữa ăn? Thôi đi, anh ấy khó có thể luộc được một quả trứng!
Come off it now – she was only trying to help.
Thôi đi – cô ấy chỉ cố gắng giúp đỡ thôi.



























