Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in conformity with
/ɪn kənfˈoːɹmɪɾi wɪð ɔːɹ tuː/
/ɪn kənfˈɔːmɪti wɪð ɔː tuː/
in conformity with
01
phù hợp với, theo đúng
in accordance with a particular standard, expectation, or norm
Các ví dụ
The report must be written in conformity to the formatting guidelines provided by the university.
Báo cáo phải được viết theo đúng hướng dẫn định dạng do trường đại học cung cấp.
The project was completed in conformity with industry standards.
Dự án đã được hoàn thành phù hợp với các tiêu chuẩn ngành.



























