Tìm kiếm
In conformity with
/ɪn kənfˈɔːmɪti wɪð ɔː tuː/
/ɪn kənfˈoːɹmɪɾi wɪð ɔːɹ tuː/
in conformity with
01
theo, theo quy định của
in accordance with a particular standard, expectation, or norm
Collocation
in conformity (with|to)
prep
Tìm kiếm
theo, theo quy định của
in conformity (with|to)