Chipped beef
volume
British pronunciation/tʃˈɪpt bˈiːf/
American pronunciation/tʃˈɪpt bˈiːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chipped beef"

Chipped beef
01

thịt bò khô thái mỏng

thinly cut dried smoked beef that is usually served in a thick creamy sauce
chipped beef definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store