LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Call letters
/kˈɔːl lˈɛtəz/
/kˈɔːl lˈɛɾɚz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "call letters"
Call letters
DANH TỪ
01
a series of letters by which we identify a television or radio station
Ví dụ
Từ Gần
call it quits
call it as one sees it
call it a day
call into question
call in sick
call loan
call mark
call names
call no man happy till he dies
call number
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App