Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fourth wall
Các ví dụ
Breaking the fourth wall, the character addressed the audience directly, inviting them into the inner workings of the play and blurring the line between fiction and reality.
Phá vỡ bức tường thứ tư, nhân vật đã trực tiếp nói chuyện với khán giả, mời họ vào thế giới bên trong của vở kịch và làm mờ đi ranh giới giữa hư cấu và thực tế.
In the TV show 's meta moments, characters would acknowledge the audience 's presence by breaking the fourth wall, adding an extra layer of humor and engagement.
Trong những khoảnh khắc meta của chương trình truyền hình, các nhân vật sẽ thừa nhận sự hiện diện của khán giả bằng cách phá vỡ bức tường thứ tư, thêm vào một lớp hài hước và sự gắn kết.



























