Tìm kiếm
Coast to coast
/kˈəʊst tə kˈəʊst/
/kˈoʊst tə kˈoʊst/
coast-to-coast
coast to coast
01
từ bờ biển này sang bờ biển khác, trên toàn bộ chiều rộng của đất nước
spanning the entire width of a continent or country
coast to coast
adj
Ví dụ
The coast to coast bike race challenged participants to pedal across the country, covering thousands of miles.
They opted for an overland adventure, driving from coast to coast.